Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2014

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD TRANSIT 2014


Động cơ
Transit Tiêu chuẩnTransit Cao cấp
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)138/3500138/3500
Dung tích xi lanh24022402
Hộp số6 số tay6 số tay
Loại4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lựcĐĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)375 x 2000375 x 2000
Đường kính x Hành trình89.9 x 94.689.9 x 94.6
Động cơĐộng cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạpĐộng cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp


Kích thước và trọng lượng
Transit Tiêu chuẩnTransit Cao cấp
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)6.656.65
Chiều dài cơ sở (mm)37503750
Dài x Rộng x Cao (mm)5780 x 2000 x 23605780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm)165165
Trọng lượng không tải (kg)37303730
Trọng lượng toàn tải (kg)37303730
Vệt bánh sau (mm)17041704
Vệt bánh trước (mm)17401740
Hệ thống treo
Transit Tiêu chuẩnTransit Cao cấp
SauHệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lựcHệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
TrướcHệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lựcHệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực

Trang thiết bị chính
Transit Tiêu chuẩnTransit Cao cấp
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Chắn bùn trước sau
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanhAM/FM, CD 1 đĩa , 4 loaAM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Túi khí cho người lái
Tựa đầu các ghế
Vật liệu ghếVảiDa cao cấp
Điều hoà nhiệt độHai dàn lạnhHai dàn lạnh
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
Hệ thống phanh / Brake system
Transit Tiêu chuẩnTransit Cao cấp
Bánh xeVành thép 16"Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp215 / 75R16215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)80L80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Loại nhiên liệu sử dụngDầu /DieselDầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét