Động cơ
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Kiểu động cơ
|
Xăng 1.5L Duratec 16 Van
|
Xăng 1.5L Duratec 16 Van
|
Xăng 1.5L Duratec 16 Van
|
Xăng 1.5L Duratec 16 Van
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1,498
|
1,498
|
1,498
|
1,498
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)
|
112 @ 6300
|
112 @ 6300
|
112 @ 6300
|
112 @ 6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
140 @ 4400
|
140 @ 4400
|
140 @ 4400
|
140 @ 4400
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
Dung tích thùng xăng
|
43
|
43
|
43
|
43
|
Kích thước và trọng lượng
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2489
|
2489
|
2489
|
2489
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4320 x 1722 x 1489
|
3969 x 1722 x 1495
|
4320 x 1722 x 1489
|
3982 x 1722 x 1495
|
Hệ thống phanh
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Hệ thống phanh Trước- Sau
|
Đĩa - Tang trống
|
Đĩa - Tang trống
|
Đĩa - Tang trống
|
Đĩa - Tang trống
|
Bánh xe
|
Vành (mâm) đúc hợp kim 15"
|
Vành (mâm) đúc hợp kim 15"
|
Vành (mâm) đúc hợp kim 16"
|
Vành (mâm) đúc hợp kim 16"
|
Lốp
|
185/55 R15
|
185/55 R15
|
195/50 R16
|
195/50 R16
|
Hộp số
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Hộp số
|
Hộp số tay 5 cấp
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Trang thiết bị bên ngoài xe
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Đèn pha trước
|
Halogen
|
Halogen
|
Halogen
|
Halogen
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo
rẽ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gạt mưa kính sau
|
Không
|
Có
|
Không
|
Có
|
Cánh lướt gió phía sau
|
Không
|
Có
|
Không
|
Có
|
Hốc hút gió thấp có viền crôm
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Hệ thống điện
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Khóa điện thông minh
|
Khóa điện thông minh
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển
điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Không
|
Tự động gạt mưa
|
Tự động gạt mưa
|
Đèn pha tự bật khi trời tối
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống giảm xóc
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Sau
|
Thanh xoắn
|
Thanh xoắn
|
Thanh xoắn
|
Thanh xoắn
|
Trước
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
Hệ thống lái
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
Hệ thống âm thanh
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
|
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
|
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
|
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
|
Kết nối USB, AUX
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống loa
|
4 loa
|
4 loa
|
6 loa
|
6 loa
|
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft
|
Không
|
Không
|
Điều khiển bằng giọng nói
|
Điều khiển bằng giọng nói
|
Trang thiết bị an toàn
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Túi khí dành cho người lái và hành
khách phía trưóc
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi khí bên cho hành khách trước
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảm biến lùi phía sau
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều hòa
|
||||
1.5L MT Trend 4 cửa -
|
1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback
|
1.5L AT Titanium 4 cửa -
|
1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback
|
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Da
|
Da pha nỉ
|
Ghế lái trước
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Ghế sau gập được 60/40/
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Màn hình hiển thị thông tin đa thông
tin
|
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và
theo dõi nhiệt độ bên ngoài
|
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và
theo dõi nhiệt độ bên ngoài
|
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và
theo dõi nhiệt độ bên ngoài
|
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và
theo dõi nhiệt độ bên ngoài
|
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích
hợp nút điều khiển âm thanh
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Tự động
|
Tự động
|
Đèn trang trí
trong xe
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn trần phía trước
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét