Lựa chọn tối đa 3 dòng xe Limit Reached
Models
Categories
Kích thước & Trọng lượng | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 4291x1722x1454 | 4291x1722x1454 | 3950x1722x1496 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 | 2489 | 2489 |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | 1473 / 1478 | 1473 / 1478 | 1473 / 1478 |
Chiều rộng cơ sở sau (mm) | 1460 / 1465 | 1460 / 1465 | 1460 / 1465 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1107 | 1153 | 1153 |
Động cơ | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.4 Duratec | 1.6 Duratec Ti-VCT | 1.6 Duratec Ti-VCT |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh DOHC 16 van | 4 xi lanh DOHC 16 van | 4 xi lanh DOHC 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1388 | 1596 | 1596 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 95 / 5750 | 121 / 6000 | 121 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 126 / 4200 | 151 / 4050 | 151 / 4050 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 43 lít | 43 lít | 43 lít |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 6 cấp ly hợp kép | Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điện có điều khiển điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống treo | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Trước | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang |
Sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Tang Trống | Tang Trống | Tang Trống |
Cỡ lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 |
Trang thiết bị bên ngoài xe | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Không | Không | Có |
Gạt mưa nhiều tốc độ | Có | Có | Có |
Gạt mưa kính sau | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa, gương chiếc hậu và tấm ốp cùng màu xe | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | (Sport Type) |
Hốc hút gió thấp có viền crôm | Không | Không | Có |
Mâm bánh hợp kim | 15" | 15" | 16" |
Trang thiết bị bên trong xe | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Cửa kính điện với nút một-chạm tự động cửa người lái | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có | Có | Có |
Tay lái - Vô lăng điều chỉnh được độ nghiêng | Có | Có | Có |
Tay lái - Vô lăng bọc da | Không | Không | Có |
Chìa khóa gập được | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng | Có | Không | Không |
MP3 (Radio/ CD/ MP3/ AUX-IN) | Có | Có | Có |
Cổng cắm USB | Không | Không | Có |
Kết nối | Không | Không | Có |
Kiểm soát bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Loa | 4 | 4 | 6 |
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái | Không | Không | Có |
Bọc ghế | Nỉ (Fabric) | Nỉ (Fabric) | Nỉ cao cấp(Fabric) |
Chiếu sáng nội thất | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Đèn trần | Có | Có | Có |
Đèn bản đồ | Không | Không | Có |
Đèn sàn | Không | Không | Có |
Để đồ tiện nghi | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Túi lưới đựng đồ trên trần và hông cửa | Có | Có | Có |
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước | Có | Có | Có |
An toàn | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
---|---|---|---|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn | Có | Có | Có |
Ghế trước điều chỉnh được độ cao | Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | Có | Có | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có |
Chống khởi động khi dùng sai chìa | Có | Có | Có |
Đèn bóa phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có |
Đèn phanh gắn trên cao cửa sau | Có | Có | Có |